--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhẹ lời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhẹ lời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhẹ lời
+
Mild-spoken, soft-spoken
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhẹ lời"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhẹ lời"
:
nha lại
nhai lại
nhân loại
nhận lời
nhẹ lời
nhiều lời
nho lại
nhớ lại
Những từ có chứa
"nhẹ lời"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
dab
dabber
jiggle
flick
tip
tap
jog
lambency
joggle
slight
more...
Lượt xem: 495
Từ vừa tra
+
nhẹ lời
:
Mild-spoken, soft-spoken
+
edible fat
:
dầu ăn chiết từ mỡ động vật hay thực vật
+
east river
:
một eo biển thủy triều tách Manhattan và Bronx từ Queens và Brooklyn
+
chủ bài
:
Trump cardđánh chủ bàito play the trump card
+
động chạm
:
Make personalities against, refer to, touch uponAi đụng chạm gì đến anh ta mà anh ta phải tức giận?Nobody has made any personalities against him, so why should he lose his temper?Thôi đừng đụng chạm đến vấn đề đóStop referring to that problem